Phân Tích UML và Tư Duy Thiết Kế trong Business Analysis
Trong lĩnh vực Phân Tích Kinh Doanh (Business Analysis - BA), mô hình hóa yêu cầu (Requirements Modeling) đóng vai trò cốt lõi giúp chuyển đổi nhu cầu nghiệp vụ thành các mô tả kỹ thuật dễ hiểu đối với đội ngũ phát triển. Một trong những công cụ hữu ích nhất hỗ trợ BA trong công việc này chính là UML (Unified Modeling Language). UML không chỉ giúp trực quan hóa hệ thống mà còn giúp tạo ra các tài liệu mang tính chuẩn hóa, hỗ trợ việc giao tiếp hiệu quả giữa các bên liên quan.
UML cung cấp một tập hợp các sơ đồ để biểu diễn nhiều khía cạnh khác nhau của hệ thống, từ hành vi đến cấu trúc. Đối với BA, việc hiểu rõ và áp dụng UML đúng cách giúp dễ dàng diễn đạt các yêu cầu, tối ưu hóa quy trình phân tích và thiết kế hệ thống.
Mô hình hóa yêu cầu (Requirements Modeling) là quá trình chuyển đổi các yêu cầu của khách hàng thành một dạng thức trực quan, dễ hiểu và dễ triển khai. UML cung cấp nhiều loại sơ đồ hữu ích để BA thực hiện nhiệm vụ này, trong đó có thể kể đến:
Use Case Diagram: Giúp mô tả các chức năng chính của hệ thống, các tác nhân (actors) và mối quan hệ giữa chúng.
Class Diagram: Biểu diễn cấu trúc dữ liệu của hệ thống thông qua các lớp (class), thuộc tính (attribute) và phương thức (method).
Sequence Diagram: Minh họa trình tự các bước tương tác giữa các thành phần trong hệ thống.
Activity Diagram: Thể hiện luồng công việc và các hoạt động diễn ra trong một quy trình nghiệp vụ.
Nhờ UML, các BA có thể xác định rõ ràng các chức năng chính, thiết kế quy trình làm việc và đảm bảo rằng hệ thống cuối cùng đáp ứng đúng mong đợi của doanh nghiệp.
Một hệ thống thông tin không thể tồn tại nếu không có dữ liệu. Trong quá trình phân tích, các Data Objects (đối tượng dữ liệu) đóng vai trò quan trọng giúp định nghĩa các thực thể trong hệ thống, chẳng hạn như khách hàng, đơn hàng, sản phẩm, nhân viên, v.v.
Khi phân tích quy trình làm việc và cách dữ liệu được xử lý, mô hình IPO (Input - Process - Output) giúp BA xác định luồng dữ liệu như sau:
Input (Dữ liệu đầu vào): Những thông tin hệ thống nhận được từ người dùng hoặc các nguồn bên ngoài.
Process (Xử lý dữ liệu): Các bước xử lý, tính toán hoặc biến đổi dữ liệu.
Output (Kết quả đầu ra): Dữ liệu được xử lý và hiển thị cho người dùng hoặc gửi đến các hệ thống khác.
Việc nắm vững cách thiết kế dữ liệu và cách dữ liệu luân chuyển trong hệ thống giúp BA tạo ra các mô hình hiệu quả hơn.
Sơ đồ này giúp BA hình dung cách hệ thống tương tác với các tác nhân bên ngoài (external entities). Context Diagram đơn giản hóa hệ thống bằng cách chỉ tập trung vào luồng dữ liệu chính, giúp dễ dàng giao tiếp với các bên liên quan không có nền tảng kỹ thuật.
ORD giúp biểu diễn mối quan hệ giữa các đối tượng dữ liệu trong hệ thống. Đây là một dạng sơ đồ mở rộng từ Class Diagram, tập trung vào cách các thực thể liên kết với nhau thông qua các ràng buộc và quan hệ.
Swimlane Diagram được sử dụng để mô tả quy trình nghiệp vụ theo từng vai trò cụ thể. Mỗi "lane" đại diện cho một phòng ban, nhóm hoặc cá nhân, giúp BA xác định rõ ai chịu trách nhiệm cho từng bước trong quy trình.
State Diagram giúp theo dõi trạng thái của một thực thể hoặc đối tượng trong hệ thống từ lúc bắt đầu đến khi kết thúc. Đây là một công cụ quan trọng trong việc phân tích hành vi của hệ thống.
Activity Diagram giúp biểu diễn luồng công việc, luồng quyết định, các bước thực hiện trong một quy trình nghiệp vụ. Nó giúp mô tả chi tiết từng bước và quyết định trong quá trình thực hiện một tác vụ.
Khi một dự án phần mềm được triển khai, tài liệu đóng vai trò rất quan trọng để đảm bảo sự thống nhất trong hiểu biết giữa các bên. Một tài liệu BA chuẩn cần bao gồm các phần:
Tổng quan dự án: Mô tả về mục tiêu, phạm vi và các bên liên quan.
Mô tả nghiệp vụ (Business Requirements): Các yêu cầu từ phía doanh nghiệp.
Yêu cầu chức năng (Functional Requirements): Các tính năng cụ thể mà hệ thống phải có.
Yêu cầu phi chức năng (Non-functional Requirements): Hiệu suất, bảo mật, khả năng mở rộng, tính khả dụng.
Mô hình UML và sơ đồ hệ thống: Bao gồm các sơ đồ như Use Case, Class, Activity, Sequence, v.v.
Quy trình vận hành: Mô tả cách hệ thống hoạt động trong thực tế.
Danh sách các bên liên quan (Stakeholders): Ai chịu trách nhiệm cho từng phần trong dự án.
Việc viết tài liệu rõ ràng, mạch lạc không chỉ giúp đội ngũ phát triển hiểu đúng yêu cầu mà còn giúp khách hàng dễ dàng theo dõi tiến độ và xác nhận tính chính xác của hệ thống.
ORD LÀ GÌ, TẠI SAO LẠI CẦN THIẾT VỚI BUSINESS ANALYST?
Viết tắt của cụm từ Object Relationship Diagram, ORD là mô hình mối quan hệ tĩnh giữa các đối tượng trong hệ thống. Một đối tượng có thể được mô tả như một thể hiện của một thực thể cụ thể trong hệ thống.
Vậy đối tượng (object) là gì?, là một thực thể cụ thể trong thế giới thực. Trong phần mềm những thông tin gì cần được quản lý thì đó gọi là một đối tượng (object) trong hệ thống.
Vậy một đối tượng trong hệ thống là gì?, là một thông tin gì đó mà ta muốn quản lý.
Tại sao ORD lại quan trọng trong tài liệu SRS?
- Thứ 1: ORD giúp Stakeholders hình dung về hệ thống dễ dàng, trực quan hơn.
- Thứ 2: ORD chỉ ra rằng hệ thống cần lưu trữ bao nhiêu đối tượng (object).
- Thứ 3: ORD giúp stakeholders hiểu được mối quan hệ giữa các đối tượng (object) trong hệ thống.
- Thứ 4: ORD chỉ ra sự tương tác giữa Actors với Objects trong hệ thống.
- Cuối cùng: ORD cũng thể hiện mối liên hệ của hệ thống với những hệ thống khác.
Để vẽ được ORD hoàn chỉnh bạn cần phải hiểu được hệ thống, biết hệ thống cần lưu trữ những thông tìn gì, mối quan hệ giữa các thông tin đó ra sao.
Ngoài ra bạn cần xác định được rõ các Actors và tương tác của Actors trong hệ thống.
Cách dễ dàng nhất để vẽ ORD chuẩn chỉnh, ta nên dùng Visio. Visio dễ dùng, tiện lợi và chỉnh sửa dễ dàng, đồng thời cũng thân thiện với các bạn hơn.
UML và tư duy thiết kế đóng vai trò quan trọng trong công việc của BA. Việc sử dụng UML một cách linh hoạt giúp BA mô tả yêu cầu một cách chính xác, trực quan, đồng thời hỗ trợ tốt cho việc phát triển phần mềm. Các sơ đồ như Context Diagram, ORD, Swimlane, State và Activity Diagram giúp minh họa rõ ràng quy trình và cấu trúc hệ thống. Cuối cùng, việc viết tài liệu chi tiết và đầy đủ giúp đảm bảo sự thành công của dự án. BA không chỉ là cầu nối giữa doanh nghiệp và đội ngũ kỹ thuật mà còn là người dẫn dắt tư duy thiết kế để tạo ra những hệ thống hiệu quả và phù hợp với nhu cầu thực tế.
5 Bài học - 2 giờ 38 phút
Hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực IT BA
Hơn 3 năm trong lĩnh vực giảng dạy/đào tạo IT BA
Từng tham gia làm IT BA trong các tổ chức Vinfast, Fsoft, VNPay
Hiện đang làm IT BA tại TP Bank
Thanh toán mua khóa học
299.000
-71%
đã đăng ký